Có 2 kết quả:

亲友 qīn yǒu ㄑㄧㄣ ㄧㄡˇ親友 qīn yǒu ㄑㄧㄣ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

friends and relatives

Bình luận 0