Có 2 kết quả:
亲友 qīn yǒu ㄑㄧㄣ ㄧㄡˇ • 親友 qīn yǒu ㄑㄧㄣ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
friends and relatives
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
friends and relatives
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0